Phiên âm : chéng yùn.
Hán Việt : thừa vận .
Thuần Việt : thừa vận; chấp nhận định mệnh; chấp nhận số trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thừa vận; chấp nhận định mệnh; chấp nhận số trời. 承受天命的運氣.