Phiên âm : chéng duì.
Hán Việt : thừa đoái.
Thuần Việt : chấp nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấp nhận口头地书面地或一行为承担付款义务承诺并按照... 的规定兑换