VN520


              

扼虎

Phiên âm : è hǔ.

Hán Việt : ách hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chế phục mãnh hổ. ◇Hán Thư 漢書: Lực ách hổ, xạ mệnh trúng 力扼虎, 射命中 (Lí Quảng truyện 李廣傳) Sức chẹn được cọp mạnh, bắn trúng đích.