Phiên âm : è sǐ.
Hán Việt : ách tử .
Thuần Việt : bóp chết; siết cổ chết; bóp nghẹt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóp chết; siết cổ chết; bóp nghẹt. 用力掐死.