VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扼腕
Phiên âm :
è wàn.
Hán Việt :
ách oản.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扼腕嘆息.
扼喉撫背 (è hóu fǔ bèi) : ách hầu phủ bối
扼死 (è sǐ) : bóp chết; siết cổ chết; bóp nghẹt
扼守 (è shǒu) : trấn giữ; canh giữ
扼臂 (è bì) : ách tí
扼虎 (è hǔ) : ách hổ
扼殺 (è shā) : bóp chết; bóp nghẹt
扼要 (è yào) : ách yếu
扼喉 (è hóu ) : ách hầu
扼腕 (è wàn) : ách oản
扼杀 (è shā) : bóp chết; bóp nghẹt