VN520


              

扼臂

Phiên âm : è bì.

Hán Việt : ách tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

手鐲。宋.洪邁《夷堅丙志.卷六.李秀才》:「生脫詵之銀扼臂, 塗以津, 亦置火中。」