Phiên âm : è bì.
Hán Việt : ách tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手鐲。宋.洪邁《夷堅丙志.卷六.李秀才》:「生脫詵之銀扼臂, 塗以津, 亦置火中。」