VN520


              

扼杀

Phiên âm : è shā.

Hán Việt : ách sát.

Thuần Việt : bóp chết; bóp nghẹt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóp chết; bóp nghẹt
掐住脖子弄死;压制摧残使不能存在或发展