VN520


              

扼喉撫背

Phiên âm : è hóu fǔ bèi.

Hán Việt : ách hầu phủ bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻據守要衝, 致敵死命。參見「搤肮拊背」條。隋.盧思道〈為隋檄陳文〉:「江都壽春之域, 扼喉撫背之兵。」