Phiên âm : è hóu fǔ bèi.
Hán Việt : ách hầu phủ bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻據守要衝, 致敵死命。參見「搤肮拊背」條。隋.盧思道〈為隋檄陳文〉:「江都壽春之域, 扼喉撫背之兵。」