VN520


              

扯閒白

Phiên âm : chě xián bái.

Hán Việt : xả nhàn bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨便說些不相關的話。如:「他一回到老家, 大家就紛紛與他扯閒白。」


Xem tất cả...