Phiên âm : chě xián bái.
Hán Việt : xả nhàn bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨便說些不相關的話。如:「他一回到老家, 大家就紛紛與他扯閒白。」