Phiên âm : chě pí nòng jīn.
Hán Việt : xả bì lộng cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意刁難、挑毛病。如:「他扯皮弄筋的習慣真惹人厭!」