Phiên âm : chě kāi sǎng zi.
Hán Việt : xả khai tảng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張開喉嚨, 高聲叫喊。如:「在公共場合, 千萬不要扯開嗓子大呼小叫。」