VN520


              

扯牛尾巴

Phiên âm : chě niú wěi ba.

Hán Việt : xả ngưu vĩ ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跟在牛後面幹活。指務農耕田。如:「他大半輩子扯牛尾巴過活, 辛勤耕作只求有好的收成。」


Xem tất cả...