Phiên âm : chě niú wěi ba.
Hán Việt : xả ngưu vĩ ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跟在牛後面幹活。指務農耕田。如:「他大半輩子扯牛尾巴過活, 辛勤耕作只求有好的收成。」