Phiên âm : chě tuǐ.
Hán Việt : xả thối .
Thuần Việt : níu chân; cản trở; gây trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. níu chân; cản trở; gây trở ngại. 拖后腿.