VN520


              

扯腿

Phiên âm : chě tuǐ.

Hán Việt : xả thối .

Thuần Việt : níu chân; cản trở; gây trở ngại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. níu chân; cản trở; gây trở ngại. 拖后腿.


Xem tất cả...