VN520


              

扯篷拉縴

Phiên âm : chě péng lā qiàn.

Hán Việt : xả bồng lạp khiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻從事介紹牽線的工作以從中取利。《紅樓夢》第一五回:「我比不得他們扯篷拉縴的圖銀子。這三千銀子, 不過是給打發說去的小廝作盤纏, 使他賺幾個辛苦錢。」


Xem tất cả...