Phiên âm : chě péng.
Hán Việt : xả bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張帆。如:「他駕船南下, 正遇順風, 趕緊扯篷迎風, 加速前行。」