Phiên âm : chě piào.
Hán Việt : xả phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綁匪將擄掠來的人質殺害。如:「幸好警方及時趕到, 這次綁架事件才未釀成扯票案。」也作「撕票」。