VN520


              

扯直

Phiên âm : chě zhí.

Hán Việt : xả trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.拉直。如:「用過的鐵絲, 最好先把它扯直, 才好使用。」2.兩相平衡不虧欠。《醒世恆言.卷一八.施潤澤灘闕遇友》:「如若有本錢的, 他拚這賬生意扯直, 也還不在心上。」


Xem tất cả...