Phiên âm : chě zhí.
Hán Việt : xả trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.拉直。如:「用過的鐵絲, 最好先把它扯直, 才好使用。」2.兩相平衡不虧欠。《醒世恆言.卷一八.施潤澤灘闕遇友》:「如若有本錢的, 他拚這賬生意扯直, 也還不在心上。」