Phiên âm : chě shou.
Hán Việt : xả thủ .
Thuần Việt : dây cương; dây kéo; dây thòng lọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây cương; dây kéo; dây thòng lọng. 韁繩.