VN520


              

扯倒

Phiên âm : chě dǎo.

Hán Việt : xả đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拉倒、罷手。《老殘遊記》第一九回:「我不怕你跑掉, 你先拿去, 何如?倘不願意, 就扯倒罷休。」


Xem tất cả...