Phiên âm : chě zhù.
Hán Việt : xả trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉著、拉住。《醒世恆言.卷一八.施潤澤灘闕遇友》:「施復即上前扯住道:『既承相愛, 即小菜飯兒也是老哥的盛情, 何必殺生。』」《儒林外史》第四五回:「差人扯住道:『余二相, 你往那裡走?』」