Phiên âm : chě sān lā sì.
Hán Việt : xả tam lạp tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東拉西扯的隨便說說。如:「他講到最後, 扯三拉四, 偏離了主題。」