Phiên âm : sǎo dàng.
Hán Việt : tảo đãng.
Thuần Việt : càn quét; đi càn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
càn quét; đi càn用武力或其他手段肃清敌人fěnsùi dírén de sǎodàng.Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.quét sạch; xoá sạch泛指彻底清除