Phiên âm : sǎo mù.
Hán Việt : tảo mộ.
Thuần Việt : tảo mộ; quét mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảo mộ; quét mộ在墓地祭奠培土和打扫,现多指在烈士碑墓前举行纪念活动qīngmíng sǎomù.thanh minh tảo mộ.