Phiên âm : hàn jù.
Hán Việt : hãn cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抵抗, .
Trái nghĩa : , .
抵抗。《漢書.卷七四.丙吉傳》:「後遭條獄之詔, 吉扞拒大難, 不避嚴刑峻法。」也作「扞禦」。