Phiên âm : dǐ kàng.
Hán Việt : đề kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抗拒, 反抗, 抵擋, 抵拒, 抵禦, 扞拒, 拒抗, .
Trái nghĩa : 侵犯, 侵略, 屈服, 投降, .
奮力抵抗
♦Chống lại, kháng cự. ◎Như: đề kháng ngoại tộc xâm lược 抵抗外族侵略.