Phiên âm : hàn gé bù rù.
Hán Việt : hãn cách bất nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此的意見完全不相合。如:「你千萬不要找一位和你扞格不入、難以相處的人當室友。」義參「格格不入」。見「格格不入」條。