VN520


              

扞格

Phiên âm : hàn gé.

Hán Việt : hãn cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đụng chạm, trái nghịch lẫn nhau. ◇Tô Thức 蘇軾: Khí cửu bất dụng nhi trí chư khiếp tứ, tắc khí dữ nhân bất tương tập, thị dĩ hãn cách nhi nan thao 器久不用而置諸篋笥, 則器與人不相習, 是以扞格而難操 (Sách lược ngũ 策略五).
♦Tỉ dụ tính tình không hợp nhau.