Phiên âm : hàn wèi.
Hán Việt : hãn vệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 保衛, .
Trái nghĩa : , .
保衛。《後漢書.卷七四.袁紹傳上》:「閉府門, 具車重, 載紹家及諸衣冠在州內者, 身自扞衛, 送到斥丘。」