VN520


              

扞衛

Phiên âm : hàn wèi.

Hán Việt : hãn vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保衛, .

Trái nghĩa : , .

保衛。《後漢書.卷七四.袁紹傳上》:「閉府門, 具車重, 載紹家及諸衣冠在州內者, 身自扞衛, 送到斥丘。」