Phiên âm : hàn bì.
Hán Việt : hãn tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屏障、掩蔽。《史記.卷四六.田敬仲完世家》:「且趙之於齊、楚, 扞蔽也, 猶齒之有脣也, 脣亡則齒寒。」