VN520


              

扞蔽

Phiên âm : hàn bì.

Hán Việt : hãn tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屏障、掩蔽。《史記.卷四六.田敬仲完世家》:「且趙之於齊、楚, 扞蔽也, 猶齒之有脣也, 脣亡則齒寒。」