Phiên âm : gāng dǐng bá shān.
Hán Việt : giang đỉnh bạt san.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻力氣強大, 勇武過人。參見「拔山扛鼎」條。《東周列國志》第七二回:「有扛鼎拔山之勇, 經文緯武之才。」