Phiên âm : káng cháng gōng.
Hán Việt : giang trường công.
Thuần Việt : làm công; làm tá điền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm công; làm tá điền. 做長工; 扛活. 也說扛長活.