VN520


              

扛鼎

Phiên âm : gāng dǐng.

Hán Việt : giang đỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉鼎。形容力氣很大。《史記.卷七.項羽本紀》:「籍長八尺餘, 力能扛鼎, 才氣過人。」