Phiên âm : gāng dǐng.
Hán Việt : giang đỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉鼎。形容力氣很大。《史記.卷七.項羽本紀》:「籍長八尺餘, 力能扛鼎, 才氣過人。」