Phiên âm : gāng zi huǒ shāo.
Hán Việt : giang tử hỏa thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種北方食品。由硬麵做的餅, 形狀像燒餅, 可是比燒餅硬很多。《儒林外史》第二回:「廚下捧出湯點來, 一大盤實心饅頭, 一盤油煎的扛子火燒。」也稱為「槓子頭」。