VN520


              

扛子火燒

Phiên âm : gāng zi huǒ shāo.

Hán Việt : giang tử hỏa thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種北方食品。由硬麵做的餅, 形狀像燒餅, 可是比燒餅硬很多。《儒林外史》第二回:「廚下捧出湯點來, 一大盤實心饅頭, 一盤油煎的扛子火燒。」也稱為「槓子頭」。