VN520


              

扛鼎士

Phiên âm : gāng dǐng shì.

Hán Việt : giang đỉnh sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

力氣大得能舉起鼎的人。常特指項羽。南朝齊.吳遠邁〈長別離〉詩:「楚有扛鼎士, 出門不得歸。」