Phiên âm : gāng dǐng shì.
Hán Việt : giang đỉnh sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
力氣大得能舉起鼎的人。常特指項羽。南朝齊.吳遠邁〈長別離〉詩:「楚有扛鼎士, 出門不得歸。」