VN520


              

托育

Phiên âm : tuō yù.

Hán Việt : thác dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

託付別人, 代為養育照顧。例托育中心、托育機構
將嬰、幼兒託付他人, 代為養育照顧。如:「托育中心」、「托育機構」。《儒林公議》卷上:「死之日爾甫三歲, 故托育於壻也。若爾有七分之約, 則爾死於壻之手矣。」


Xem tất cả...