VN520


              

托管地

Phiên âm : tuō guǎn dì.

Hán Việt : thác quản địa .

Thuần Việt : đất uỷ trị; lãnh thổ uỷ trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất uỷ trị; lãnh thổ uỷ trị. 由聯合國委托一個或幾個會員國在聯合國監督下管理的地區.


Xem tất cả...