VN520


              

托拉斯

Phiên âm : tuō lā sī.

Hán Việt : thác lạp tư .

Thuần Việt : Tơ-rớt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Tơ-rớt (một trong những hình thức tổ chức của chủ nghĩa Tư bản lũng đoạn). 資本主義壟斷組織形式之一, 由許多生產同類商品或在生產上有密切關系的企業合并組成. 最大企業的資本家操縱領導權, 其他企業主喪失了 獨立性, 成了按股分紅的股東. 托拉斯的成立, 是為了壟斷銷售市場, 爭奪原料產地和投資范圍, 以獲取 高額壟斷利潤.


Xem tất cả...