Phiên âm : tuō pán.
Hán Việt : thác bàn.
Thuần Việt : Pallet; khay; mâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Pallet; khay; mâmBǎ tuōpán fàng dào nà biān qù. Đặt pallet sang đằng kia.她给我看了装满几个托盘的书.Tā gěi wǒ kànle zhuāng mǎn jǐ gè tuōpán de shū. Cô ấy cho tôi xem mấy