VN520


              

托盘

Phiên âm : tuō pán.

Hán Việt : thác bàn.

Thuần Việt : Pallet; khay; mâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Pallet; khay; mâm
Bǎ tuōpán fàng dào nà biān qù.
Đặt pallet sang đằng kia.
她给我看了装满几个托盘的书.
Tā gěi wǒ kànle zhuāng mǎn jǐ gè tuōpán de shū.
Cô ấy cho tôi xem mấy


Xem tất cả...