VN520


              

托门子

Phiên âm : tuō mén zi.

Hán Việt : thác môn tử.

Thuần Việt : cầu thân; cầu xin giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu thân; cầu xin giúp đỡ
为达到某种目的而找门路托人求情
托门子,拉关系。
tuōménzǐ,lāguānxì。
cầu thân, tạo mối quan hệ


Xem tất cả...