VN520


              

托膽

Phiên âm : tuō dǎn.

Hán Việt : thác đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大膽。《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「朱常又是隔省人戶, 料必不敢來割稻, 所以放心托膽。」2.大意。《水滸後傳》第三回:「這一二百兵幹甚麼事?須要大家同心戮力, 做個準備, 不可托膽。」


Xem tất cả...