Phiên âm : dǎ lái huí.
Hán Việt : đả lai hồi.
Thuần Việt : trở về; trở lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở về; trở lại. 走來回;謂達到目的地后再返回原地.