VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扎根
Phiên âm :
zhā gēn.
Hán Việt :
trát căn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
扎根基層
扎腦門兒 (zhā nǎo ménr) : trát não môn nhi
扎筏子 (zhā fá zi) : trát phiệt tử
扎线 (Zhā xiàn) : Buộc, bó
扎堆 (zhā duī) : trát đôi
扎眼 (zhā yǎn) : trát nhãn
扎住 (zhǎ zhù) : trát trụ
扎耳朵 (zhā ěr duo) : trát nhĩ đóa
扎带 (Zhā dài) : Buộc, dây thít
扎罰子 (zhā fá zi) : trát phạt tử
扎手 (zhā shǒu) : trát thủ
扎縛 (zhá fú) : trát phược
扎實 (zhà shi) : trát thật
扎撒 (zhā sǎ) : trát tát
扎煞 (zhā shā) : dang; vươn ra; xoã ra
扎花 (zhā huā) : thêu; thêu hoa
扎嘴 (zhā zuǐ) : trát chủy
Xem tất cả...