VN520


              

扎乎

Phiên âm : zhā hu.

Hán Việt : trát hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鋪張、充派頭。如:「剛剛有幾個錢, 就扎乎起來了。」


Xem tất cả...