Phiên âm : shàn bèi.
Hán Việt : phiến bối.
Thuần Việt : sò biển; sò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sò biển; sò软体动物,壳略作扇形,色彩多样,表面有很多纵沟,生活在海中体内的闭壳肌制成干贝,是一种珍贵的海产食品也叫海扇