Phiên âm : jiōng mén.
Hán Việt : quynh môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
關門。元.戴表元〈採藤行〉:「南邨種麥空早熟, 逐日扃門忍饑哭。」