VN520


              

扃門

Phiên âm : jiōng mén.

Hán Việt : quynh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

關門。元.戴表元〈採藤行〉:「南邨種麥空早熟, 逐日扃門忍饑哭。」