Phiên âm : jiōng jiàn.
Hán Việt : quynh kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門扇上的環紐, 即一般所謂的門鎖。《新唐書.卷七六.后妃傳上.和思趙皇后傳》:「妃既囚, 扃鍵牢謹, 日給飼料。」