Phiên âm : jiǒng jiǒng.
Hán Việt : quynh quynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明察。《左傳.襄公五年》:「周道挺挺, 我心扃扃, 講事不全, 集人來定。」