Phiên âm : jiōng jué.
Hán Việt : quynh quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
箱篋、門窗前的上鎖處。《莊子.胠篋》:「將為胠篋探囊發匱之盜而為守備, 則必攝緘縢, 固扃鐍, 此世俗之所謂知也。」