Phiên âm : jiōng hù.
Hán Việt : quynh hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門戶。唐.張說〈祭石嶺戰亡兵士文〉:「石嶺橫地, 北都扃戶, 與我王卒, 保界并土。」